Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Pvt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Pvt có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300843424

Ngày cấp 26-09-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Pvt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300843424 / 26-09-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-09-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300843424, Nguyễn Đức Thắng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    41 Bán buôn dầu thô 46612
    42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    45 Bán buôn quặng kim loại 46621
    46 Bán buôn sắt, thép 46622
    47 Bán buôn kim loại khác 46623
    48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    51 Bán buôn xi măng 46632
    52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    53 Bán buôn kính xây dựng 46634
    54 Bán buôn sơn, vécni 46635
    55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    63 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    64 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    75 Vận tải đường ống 49400
    76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    77 Hoạt động kiến trúc 71101
    78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    84 Quảng cáo 73100
    85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    88 Cho thuê xe có động cơ 7710
    89 Cho thuê ôtô 77101
    90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    101 Cung ứng lao động tạm thời 78200