Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Mã số ĐTNT

4300824220

Ngày cấp 13-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phượng Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300824220 / 13-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300824220, Phan Thị Phượng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn thực phẩm 4632
    6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    7 Bán buôn thủy sản 46322
    8 Bán buôn rau, quả 46323
    9 Bán buôn cà phê 46324
    10 Bán buôn chè 46325
    11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    13 Bán buôn đồ uống 4633
    14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    18 Bán buôn vải 46411
    19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    20 Bán buôn hàng may mặc 46413
    21 Bán buôn giày dép 46414
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    53 Vận tải đường ống 49400
    54 Cho thuê xe có động cơ 7710
    55 Cho thuê ôtô 77101
    56 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    58 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    65 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    67 Cung ứng lao động tạm thời 78200