Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc – Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc có địa chỉ tại Tổ dân phồ 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Mã số ĐTNT

4300819485

Ngày cấp 27-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viển Dịch Vụ May Mặc Thiên Phúc Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phồ 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819485 / 27-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

    4300819485, Nguyễn Văn Lợi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    2 Bán buôn vải 46411
    3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    4 Bán buôn hàng may mặc 46413
    5 Bán buôn giày dép 46414
    6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    30 Bán buôn cao su 46694
    31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    35 Bán buôn tổng hợp 46900
    36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    38 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    39 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    40 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    41 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    42 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    43 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    44 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    51 Vận tải đường ống 49400
    52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109