Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Huỳnh Anh có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300863163 | Ngày cấp | 08-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Huỳnh Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863163 / 08-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Ngọc Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
4300863163, Huỳnh Ngọc Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
9 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
10 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
17 | Vận tải đường ống | 49400 |