Duy Tam Phuc One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Tâm Phúc – Duy Tam Phuc One Member Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 2, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Mã số ĐTNT | 4300822343 | Ngày cấp | 02-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Tâm Phúc | Tên giao dịch | Duy Tam Phuc One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hội Nam 2, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300822343 / 02-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/2/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Dự | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp | |
4300822343, Nguyễn Dự
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
11 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
12 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
13 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
14 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
15 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
16 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
17 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
18 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
19 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
20 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
21 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 |