Công Ty TNHH Một Thành Viên Golden Health.use

Công Ty TNHH Một Thành Viên Golden Health.use có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300842406

Ngày cấp 05-09-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Golden Health.use

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300842406 / 05-09-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-09-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300842406, Nguyễn Đức Toàn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    30 Bán buôn cao su 46694
    31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    35 Bán buôn tổng hợp 46900
    36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    47 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    48 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    51 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    52 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    57 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    65 Vận tải đường ống 49400
    66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    68 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    71 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    72 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    73 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    74 Xuất bản sách 58110
    75 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    76 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    77 Hoạt động xuất bản khác 58190
    78 Xuất bản phần mềm 58200