Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Khang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Khang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Khang có địa chỉ tại Thôn An Bình, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300796661 | Ngày cấp | 13-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Khang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Khang | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Bình, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796661 / 13-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/13/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Hoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300796661, Võ Thị Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
24 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
25 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
26 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
27 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
30 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
31 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
32 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
33 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
34 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
35 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
45 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
48 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
49 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
50 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
51 | Bưu chính | 53100 | |
52 | Chuyển phát | 53200 |