Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300835494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300835494

Ngày cấp12-04-2019Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Thanh Phương

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300835494 / 12-04-2019Cơ quan cấp
Năm tài chính12-04-2019Mã số hiện thờiNgày nhận TK12-04-2019
Ngày bắt đầu HĐ4/12/2019 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhChăn nuôi lợnLoại thuế phải nộp

    4300835494, Nguyễn Thanh Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    2Trồng cây gia vị01281
    3Trồng cây dược liệu01282
    4Trồng cây lâu năm khác01290
    5Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    6Chăn nuôi trâu, bò01410
    7Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    8Chăn nuôi dê, cừu01440
    9Chăn nuôi lợn01450
    10Chăn nuôi gia cầm0146
    11Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    12Chăn nuôi gà01462
    13Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    14Chăn nuôi gia cầm khác01469
    15Chăn nuôi khác01490
    16Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    17Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    18Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    19Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    20Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    21Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    22Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    23Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    24Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    25Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    26Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    27Khai thác gỗ02210
    28Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    29Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    30Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    31Khai thác thuỷ sản biển03110

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *