Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại – Dịch Vụ Phúc An Khang có địa chỉ tại Thôn Năng Tây I – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300733848 | Ngày cấp | 20-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại – Dịch Vụ Phúc An Khang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0984789877 / 0553924547 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Năng Tây I – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984789877 / 0553924547 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Năng Tây I – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733848 / 20-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tự Điển | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Năng Tây I-Xã Nghĩa Phương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tự Điển | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300733848, Nguyễn Tự Điển
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |