CôNG TY TNHH MTV SX TM Mỹ LợI
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mỹ Lợi – CôNG TY TNHH MTV SX TM Mỹ LợI có địa chỉ tại Thôn Hòa Bình – Xã Nghĩa Hòa – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300588566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
| Mã số ĐTNT | 4300588566 | Ngày cấp | 24-03-2011 | Ngày đóng MST | 27-06-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mỹ Lợi | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX TM Mỹ LợI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 055.3910853-01644095 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Hòa Bình – Xã Nghĩa Hòa – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3910853-01644095 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Hòa Bình – Xã Nghĩa Hòa – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300588566 / 24-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Danh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hòa Bình-Xã Nghĩa Hòa-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thành Danh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300588566, Nguyễn Thành Danh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
| 4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 5 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
