CôNG TY TNHH MTV SARA PHạM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sara Phạm – CôNG TY TNHH MTV SARA PHạM có địa chỉ tại Thôn Điện An 4 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300755626 | Ngày cấp | 28-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sara Phạm | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SARA PHạM | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0977104781-090712610 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Điện An 4 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977104781-090712610 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Điện An 4 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300755626 / 28-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Vinh Dự | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Điện An 4-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Vinh Dự | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300755626, Phạm Vinh Dự
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 3 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 6 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
