Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Cường Tiến có địa chỉ tại Thôn Vạn An – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300716063 | Ngày cấp | 18-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Cường Tiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0989910709 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vạn An – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989910709 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vạn An – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300716063 / 18-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/18/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Hồng Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thế Lợi-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đỗ Hồng Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300716063, Đỗ Hồng Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |