CôNG TY TNHH MTV TM LâM TRINH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Lâm Trinh – CôNG TY TNHH MTV TM LâM TRINH có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300758923 | Ngày cấp | 30-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Lâm Trinh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM LâM TRINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553848586-09231815 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553848586-09231815 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Sông Vệ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300758923 / 30-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-05-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/29/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hoài Trinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 6-Thị trấn Sông Vệ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hoài Trinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300758923, Nguyễn Thị Hoài Trinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 6 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
