CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH Vũ GIANG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Vũ Giang – CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH Vũ GIANG có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300717902 | Ngày cấp | 17-07-2013 | Ngày đóng MST | 16-08-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Vũ Giang | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH Vũ GIANG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300717902 / 17-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/16/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Hậu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã Nghĩa Thắng-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Hậu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300717902, Lê Thị Hậu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |