Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Duyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Duyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Duyên có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300802266 | Ngày cấp | 21-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Duyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Duyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300802266 / 21-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/21/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Như Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300802266, Phạm Thị Như Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
9 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
10 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
13 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
14 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
27 | Bán buôn chè | 46325 | |
28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
45 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
46 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
48 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
49 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
50 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
51 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
52 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
53 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
54 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |