CôNG TY TNHH MTV TM & DV NMP
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nmp – CôNG TY TNHH MTV TM & DV NMP có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300756034 | Ngày cấp | 03-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nmp | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & DV NMP | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0938294536 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938294536 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300756034 / 03-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Xuân Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Khối Vạn Mỹ-Thị trấn Sông Vệ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Xuân Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300756034, Phạm Xuân Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
7 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
8 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |