Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Trung Nghĩa có địa chỉ tại Thôn Tân Hội, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868517 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
| Mã số ĐTNT | 4300868517 | Ngày cấp | 23-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Trung Nghĩa | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hội, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868517 / 23-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 23-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/23/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Điệp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300868517, Nguyễn Thị Điệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 12 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 13 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 14 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 15 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
