Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo T.a.e
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo T.a.e – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo T.a.e có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300805122 | Ngày cấp | 25-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo T.a.e | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo T.a.e | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805122 / 25-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300805122, Bùi Văn Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
2 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
3 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
4 | Hoạt động thú y | 75000 | |
5 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
6 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
7 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
8 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
9 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
11 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
13 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
14 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
15 | Dạy nghề | 85322 | |
16 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
17 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
18 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
19 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
20 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
21 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |