Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv Xây Dựng T&t
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv Xây Dựng T&t – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv Xây Dựng T&t có địa chỉ tại Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300817985 | Ngày cấp | 23-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv Xây Dựng T&t | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv Xây Dựng T&t | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300817985 / 23-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/23/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Nhật | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300817985, Phạm Ngọc Nhật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
17 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
18 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
19 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
20 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
21 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
22 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
25 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
26 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
27 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
28 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
29 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
30 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
31 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
32 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
33 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
42 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
43 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
44 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
45 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
46 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
47 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
48 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
49 | Quảng cáo | 73100 | |
50 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
51 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
52 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |