CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG CôNG TRìNH QAM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Trình Qam – CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG CôNG TRìNH QAM có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300675434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300675434 | Ngày cấp | 03-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Trình Qam | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG CôNG TRìNH QAM | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0979760850-3835179 / 0553835179 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979760850-3835179 / 0553835179 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300675434 / 03-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Nhất Quý | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Nhất Quý | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300675434, Lê Nhất Quý
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |