Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thảo có địa chỉ tại Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300331257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300331257 | Ngày cấp | 09-05-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thảo | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553845311 / 0553845311 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553845311 / 0553845311 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300331257 / 06-04-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/6/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê ưng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Lê ưng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Thị Tiếc | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300331257, Huỳnh Thị Tiếc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |