Công Ty TNHH Nghĩa Lâm Xanh

NGHIALAMXANH.CO.,LTD

Công Ty TNHH Nghĩa Lâm Xanh – NGHIALAMXANH.CO.,LTD có địa chỉ tại Điểm Công nghiệp Gò Ong, thôn 7 – Xã Nghĩa Lâm – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Mã số ĐTNT

4300767452

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghĩa Lâm Xanh

Tên giao dịch

NGHIALAMXANH.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax 0556250501-09131220 /
Địa chỉ trụ sở

Điểm Công nghiệp Gò Ong, thôn 7 – Xã Nghĩa Lâm – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0556250501-09131220 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Điểm Công nghiệp Gò Ong, thôn 7 – Xã Nghĩa Lâm – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300767452 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số: 117 Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

4300767452, Nguyễn Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933