Công Ty TNHH Rau Sạch Mầm Việt

Công Ty TNHH Rau Sạch Mầm Việt có địa chỉ tại Thôn Hòa Tân, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

(10/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855500

Ngày cấp 10-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Sạch Mầm Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Tân, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855500 / 10-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Kiều Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

    4300855500, Lê Thị Kiều Diễm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    21 Bán buôn hoa và cây 46202
    22 Bán buôn động vật sống 46203
    23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    25 Bán buôn gạo 46310
    26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    30 Bán buôn cao su 46694
    31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    35 Bán buôn tổng hợp 46900
    36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    38 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    39 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    40 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    41 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    42 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    43 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    45 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    46 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739