Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Thông Tin Thanh Bình có địa chỉ tại Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300706996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300706996 | Ngày cấp | 04-02-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Thông Tin Thanh Bình | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0989969085 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989969085 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300706996 / 04-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-01-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Văn Ngũ Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Nam 2-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Văn Ngũ Bình | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300706996, Võ Văn Ngũ Bình
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 20 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 21 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 22 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 25 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 26 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
| 27 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 28 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 29 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
| 30 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
