Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đất Hợp có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
| Mã số ĐTNT | 4300719064 | Ngày cấp | 12-08-2013 | Ngày đóng MST | 22-10-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đất Hợp | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0985515377 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985515377 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300719064 / 12-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/12/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-072 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Minh Thỏa | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Minh Thỏa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300719064, Trần Minh Thỏa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | In ấn | 18110 | |
| 6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 9 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
| 27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 28 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 30 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 32 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 33 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
| 34 | Quảng cáo | 73100 | |
| 35 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 36 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 37 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 38 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 39 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 40 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 41 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 42 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
| 43 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 44 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 45 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 46 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
| 47 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 48 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
