Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Giant Clever

Giant Clever Construction Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Giant Clever – Giant Clever Construction Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Hà 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300803083

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Giant Clever

Tên giao dịch

Giant Clever Construction Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hà 1, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300803083 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Nguyễn Anh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300803083, Cao Nguyễn Anh Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    26 Xây dựng công trình công ích 42200
    27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    28 Phá dỡ 43110
    29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    38 Đại lý 46101
    39 Môi giới 46102
    40 Đấu giá 46103
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    62 Bán buôn quặng kim loại 46621
    63 Bán buôn sắt, thép 46622
    64 Bán buôn kim loại khác 46623
    65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    68 Bán buôn xi măng 46632
    69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    70 Bán buôn kính xây dựng 46634
    71 Bán buôn sơn, vécni 46635
    72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    79 Bán buôn cao su 46694
    80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    84 Bán buôn tổng hợp 46900
    85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    95 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    96 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    103 Vận tải đường ống 49400
    104 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    105 Vận tải hành khách ven biển 50111
    106 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    107 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    108 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    109 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    112 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    116 Vận tải hành khách hàng không 51100
    117 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    122 Bốc xếp hàng hóa 5224
    123 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    124 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    125 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    126 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    127 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    129 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    130 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    131 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    132 Bưu chính 53100
    133 Chuyển phát 53200