CTY TNHH TM & XD QUYềN PHáT
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quyền Phát – CTY TNHH TM & XD QUYềN PHáT có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thạnh Nam – Xã Nghĩa Thuận – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300766709 | Ngày cấp | 13-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quyền Phát | Tên giao dịch | CTY TNHH TM & XD QUYềN PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 01683505068 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Thạnh Nam – Xã Nghĩa Thuận – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01683505068 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Mỹ Thạnh Nam – Xã Nghĩa Thuận – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766709 / 13-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Tứ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Thạnh Nam-Xã Nghĩa Thuận-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766709, Nguyễn Thanh Tứ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
