CôNG TY TNHH TK – XD NAM LONG

CôNG TY TNHH TK – XD NAM LONG có địa chỉ tại Thôn Năng Tây 1 – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300786078

Ngày cấp 09-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH TK – XD NAM LONG

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Năng Tây 1 – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Năng Tây 1 – Xã Nghĩa Phương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300786078 / 09-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Phạm Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Năng Tây 1-Xã Nghĩa Phương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300786078, Vũ Phạm Thanh Sơn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    8 Xây dựng công trình công ích 42200
    9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    10 Phá dỡ 43110
    11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    41 Bán buôn xi măng 46632
    42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    43 Bán buôn kính xây dựng 46634
    44 Bán buôn sơn, vécni 46635
    45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    64 Vận tải đường ống 49400
    65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    69 Bưu chính 53100
    70 Chuyển phát 53200
    71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    72 Hoạt động kiến trúc 71101
    73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    79 Quảng cáo 73100
    80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    83 Cho thuê xe có động cơ 7710
    84 Cho thuê ôtô 77101
    85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290