Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Trung Thành

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Trung Thành

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Trung Thành có địa chỉ tại Thôn La Hà 3, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300865315

Ngày cấp 03-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Trung Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Hà 3, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865315 / 03-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300865315, Dương Đình Thành

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    18 Bán buôn quặng kim loại 46621
    19 Bán buôn sắt, thép 46622
    20 Bán buôn kim loại khác 46623
    21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    36 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    45 Vận tải đường ống 49400
    46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    47 Hoạt động kiến trúc 71101
    48 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    49 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    50 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    54 Quảng cáo 73100
    55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    58 Cho thuê xe có động cơ 7710
    59 Cho thuê ôtô 77101
    60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    71 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *