CôNG TY TNHH TV TổNG HợP Và XD HOàNG PHúC
Công Ty TNHH Tư Vấn Tổng Hợp Và Xây Dựng Hoàng Phúc – CôNG TY TNHH TV TổNG HợP Và XD HOàNG PHúC có địa chỉ tại Thôn Điền An 1 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300780439 | Ngày cấp | 01-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Tổng Hợp Và Xây Dựng Hoàng Phúc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TV TổNG HợP Và XD HOàNG PHúC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Điền An 1 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Điền An 1 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300780439 / 01-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Dương Thành Nhơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Tây-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300780439, Dương Thành Nhơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 5 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 7 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 10 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Phá dỡ | 43110 | |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 26 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 27 | Quảng cáo | 73100 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 30 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 31 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
