CôNG TY TNHH Tư VấN XDNT QUảNG NGãI
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Nông Thôn Quảng Ngãi – CôNG TY TNHH Tư VấN XDNT QUảNG NGãI có địa chỉ tại Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300667715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300667715 | Ngày cấp | 25-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Nông Thôn Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH Tư VấN XDNT QUảNG NGãI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0909193835-090218303 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909193835-090218303 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Bình – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300667715 / 25-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Quang Na | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Lê Quang Na | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300667715, Lê Quang Na
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
5 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |