Công Ty TNHH V3art
Công Ty TNHH V3art – Công Ty TNHH V3art có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa
Mã số ĐTNT | 4300815843 | Ngày cấp | 16-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH V3art | Tên giao dịch | Công Ty TNHH V3art | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815843 / 16-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thùy Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vệ sinh chung nhà cửa | Loại thuế phải nộp | |
4300815843, Phạm Thị Thùy Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
23 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
26 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
29 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
30 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
31 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
33 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
34 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
35 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
36 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
39 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
47 | Vận tải đường ống | 49400 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
52 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
53 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
54 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
55 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
56 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
57 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
58 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
59 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
60 | Xuất bản sách | 58110 | |
61 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
62 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
63 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
64 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
65 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
66 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
67 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
68 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
69 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
70 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
71 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
72 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
73 | Quảng cáo | 73100 | |
74 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
75 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
76 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
77 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
78 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
79 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
80 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
81 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
82 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
88 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
89 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
90 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |