Công Ty TNHH Vận Tải Nhất Tân
Công Ty TNHH Vận Tải Nhất Tân – Công Ty TNHH Vận Tải Nhất Tân có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300804175 | Ngày cấp | 03-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Nhất Tân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải Nhất Tân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804175 / 03-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Tân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300804175, Lê Văn Tân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
7 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
18 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
23 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
25 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
26 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
27 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |