Công Ty TNHH Viễn Thông Tin Học Nhật Huy có địa chỉ tại Khối 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300698953 | Ngày cấp | 27-11-2012 | Ngày đóng MST | 26-06-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Viễn Thông Tin Học Nhật Huy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0945212000 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khối 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0945212000 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối 2 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300698953 / 27-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Công ấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn La Châu-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Công ấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300698953, Trần Công ấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Phá dỡ | 43110 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
13 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
16 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
17 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
18 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
19 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
20 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
21 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |