Công Ty TNHH Xây Dựng La Hà có địa chỉ tại Thôn La Hà 2 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300323915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300323915 | Ngày cấp | 18-05-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng La Hà | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553914879 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn La Hà 2 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553914879 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn La Hà 2 – Xã Nghĩa Thương – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300323915 / 04-05-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Minh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn La Hà-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Minh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lâm Ngữ Khiết | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300323915, Lâm Ngữ Khiết
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |