Dong Hiep Engineering & Construction Co.,ltd
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Đông Hiệp – Dong Hiep Engineering & Construction Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Điện An, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(24/11/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859713 | Ngày cấp | 24-11-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Đông Hiệp | Tên giao dịch | Dong Hiep Engineering & Construction Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Điện An, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859713 / 24-11-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-11-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thanh Hiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300859713, Phạm Thanh Hiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
17 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
18 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |