Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát – Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát có địa chỉ tại Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Mã số ĐTNT

4300797351

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797351 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

    4300797351, Trương Quang Phát

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    22 Bán buôn hoa và cây 46202
    23 Bán buôn động vật sống 46203
    24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    26 Bán buôn gạo 46310
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    75 Vận tải đường ống 49400
    76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    77 Hoạt động kiến trúc 71101
    78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    84 Quảng cáo 73100
    85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200