Doanh Nghiệp Tn Vận Tải Bảo Trâm
Doanh Nghiệp Tn Vận Tải Bảo Trâm – Doanh Nghiệp Tn Vận Tải Bảo Trâm có địa chỉ tại Đội 6, thôn Đông Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300789907 | Ngày cấp | 07-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tn Vận Tải Bảo Trâm | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tn Vận Tải Bảo Trâm | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 6, thôn Đông Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300789907 / 07-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300789907, Xã Nghĩa Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
10 | Vận tải đường ống | 49400 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
12 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
14 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
15 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
16 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |