HOANG THINH DAT CORP – QUANG NGAI BRANCH
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoàng Thịnh Đạt Tại Quảng Ngãi – HOANG THINH DAT CORP – QUANG NGAI BRANCH có địa chỉ tại Số 255 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0101513696-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Mã số ĐTNT | 0101513696-003 | Ngày cấp | 31-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hoàng Thịnh Đạt Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | HOANG THINH DAT CORP – QUANG NGAI BRANCH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 255 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 255 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0101513696-003 / 31-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-280-283 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Tạ Ngọc Lẫm | Địa chỉ chủ sở hữu | Phòng 209 – OCT2, Viglacera Xuân Phương-Phường Xuân Phương-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | Loại thuế phải nộp |
0101513696-003, Tạ Ngọc Lẫm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
15 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
16 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 69200 | |
17 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 |