Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Chuyển Limo có địa chỉ tại Số 48 đường Hai Bà Trưng, tổ 10, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 0314505107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 0314505107 | Ngày cấp | 22-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Chuyển Limo | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 48 đường Hai Bà Trưng, tổ 10, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0314505107 / 22-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Kiều Oanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
0314505107, Lê Thị Kiều Oanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
10 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
11 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
12 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
13 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
14 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
15 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
37 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
38 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
39 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
40 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
41 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
42 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
43 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
44 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
45 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
46 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
47 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
48 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
55 | Vận tải đường ống | 49400 | |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
59 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
60 | Khách sạn | 55101 | |
61 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
62 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
63 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
64 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
65 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
66 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
67 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
68 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
69 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
70 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
71 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
72 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
73 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
74 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |