Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Rồng Phương Đông Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại 251 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0310102361-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 0310102361-001 | Ngày cấp | 03-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Rồng Phương Đông Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 251 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 251 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0310102361-001 / 03-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-434 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Võ Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | 341 P5 Lô C Tầng 10, Cao Đạt-Phường 01-Quận 5-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
|
0310102361-001, Nguyễn Võ Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
2 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
23 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 66220 | |
24 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
25 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
26 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
29 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
30 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
31 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
32 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
33 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
34 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |