Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md

MD CO., LTD

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md – MD CO., LTD có địa chỉ tại 26 Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300334667-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Mã số ĐTNT

4300334667-001

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md

Tên giao dịch

MD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26 Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300334667-001 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mỹ Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối III-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Thị Mỹ Diệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

    4300334667-001, Lê Thị Mỹ Diệp

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng cây hàng năm khác 01190
    3 Trồng cây lâu năm khác 01290
    4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    9 Thu gom rác thải độc hại 3812
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    12 Tái chế phế liệu 3830
    13 Xây dựng nhà các loại 41000
    14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    20 Bán buôn tổng hợp 46900
    21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
    23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300