CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN Tỉnh Quảng Ngãi có địa chỉ tại 194 Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300223935 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300223935 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 26-10-2012 |
---|
Tên chính thức | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN Tỉnh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |
---|
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055822686 / 055822684 |
---|
Địa chỉ trụ sở | 194 Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | / |
---|
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 194 Trần Hưng Đạo – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
---|
GPKD/Ngày cấp | 3416000032 / 03-08-2006 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Quảng Ngãi |
---|
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 24-05-1998 |
---|
Ngày bắt đầu HĐ | 2/3/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 276 | Tổng số lao động | 276 |
---|
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
---|
Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
---|
Tên giám đốc | Phạm Duy Hùng | Địa chỉ | 99 Trần Hưng Đạo |
---|
Kế toán trưởng | Hồ Kỳ Thành | Địa chỉ | 161 Nguyễn Thụy |
---|
Ngành nghề chính | Hoạt động cấp tín dụng khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Tiền thuế đất
|
---|
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|
1 | Hoạt động cấp tín dụng khác | | 64920 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị chủ quản
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
- Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300223935 | Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 02 Láng hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Bình Sơn | Thị trấn Châu ổ |
2 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Sơn Tịnh | Thị trấn Sơn tịnh |
3 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Tư Nghĩa | Thị trấn La Hà |
4 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ Đức |
5 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Đức Phổ | Thị trấn Đức Phổ |
6 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Nghĩa Hành | Thị trấn Chợ Chùa |
7 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Sơn Hà | Thị trấn Di Lăng |
8 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Trà Bồng | Thị trấn Trà Xuân |
9 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Ba Tơ | Thị trấn Ba Tơ |
10 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Thành Phố Quảng Ngãi | Đại Lộ Hùng Vương |
11 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Dung Quất | Xã Bình Thuận |
12 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNTLý Sơn | null |
13 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Minh Long | Xã Long Hiệp |
14 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Sa Huỳnh | Xã Phổ Thạnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Bình Sơn | Thị trấn Châu ổ |
2 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Sơn Tịnh | Thị trấn Sơn tịnh |
3 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Tư Nghĩa | Thị trấn La Hà |
4 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ Đức |
5 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Đức Phổ | Thị trấn Đức Phổ |
6 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Nghĩa Hành | Thị trấn Chợ Chùa |
7 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Sơn Hà | Thị trấn Di Lăng |
8 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Trà Bồng | Thị trấn Trà Xuân |
9 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Ba Tơ | Thị trấn Ba Tơ |
10 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Thành Phố Quảng Ngãi | Đại Lộ Hùng Vương |
11 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Dung Quất | Xã Bình Thuận |
12 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNTLý Sơn | null |
13 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Huyện Minh Long | Xã Long Hiệp |
14 | 4300223935 | Chi Nhánh NHNo và PTNT Sa Huỳnh | Xã Phổ Thạnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Bỡnh Sơn | Chõu ổ |
2 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Sơn Tịnh | Sơn Tịnh |
3 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Nghĩa Hành | Chợ chựa |
4 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện | Tu nghĩa |
5 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Mộ Đỳc | Đồng Cỏt |
6 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Đỳc Phổ | Đỳc phổ |
7 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Trà bồng | Trà Bồng |
8 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Sơn Hà | Di Lăng |
9 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp huyện Ba Tơ | Ba Tơ |
10 | 4300223935 | Ngõn hàng nụng nghiệp tx Quảng ngói | Thị xó Quảng ngói |