CTY CP 30-4 QUảNG NGãI
Công Ty Cổ Phần 30-4 Quảng Ngãi – CTY CP 30-4 QUảNG NGãI có địa chỉ tại 174- Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300506732 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
| Mã số ĐTNT | 4300506732 | Ngày cấp | 18-03-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần 30-4 Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CTY CP 30-4 QUảNG NGãI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0912011579 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 174- Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0912011579 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Căn N1.1-04 Khu đô thị An Phú Sinh,Đinh Tiên Hoàng,QNgãi – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300506732 / 24-03-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/24/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-130-131 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lương Minh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 49, ngách 61/17 Phùng Chí Kiên-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội | ||||
| Tên giám đốc | Đinh Gia Nội | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đoàn Văn Công | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300506732, Đoàn Văn Công
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |