Công Ty Cổ Phần Á Châu Mega Việt Nam

Asia Mega Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Á Châu Mega Việt Nam – Asia Mega Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại 578 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300863847

Ngày cấp 26-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Á Châu Mega Việt Nam

Tên giao dịch

Asia Mega Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

578 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863847 / 26-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300863847, Lê Sang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    23 Bán buôn xi măng 46632
    24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    25 Bán buôn kính xây dựng 46634
    26 Bán buôn sơn, vécni 46635
    27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    32 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    34 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    44 Vận tải đường ống 49400
    45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    46 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    49 Bưu chính 53100
    50 Chuyển phát 53200
    51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    52 Hoạt động kiến trúc 71101
    53 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    54 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    55 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    59 Quảng cáo 73100
    60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    62 Hoạt động nhiếp ảnh 74200