Công Ty Cổ Phần Bách Thiên Lộc có địa chỉ tại 82 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300502304 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300502304 | Ngày cấp | 29-01-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bách Thiên Lộc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977007309 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 82 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977007309 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 82 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300502304 / 29-01-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/2/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Tạ Văn Anh Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | 249 Lê Duẫn-Phường Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng | ||||
Tên giám đốc | Tạ Văn Anh Khoa | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
4300502304, Tạ Văn Anh Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
17 | Đại lý du lịch | 79110 | |
18 | Điều hành tua du lịch | 79120 |