Cityland Real Estate Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cityland – Cityland Real Estate Joint Stock Company có địa chỉ tại 52-Thiên Phát, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
| Mã số ĐTNT | 4300812916 | Ngày cấp | 02-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cityland | Tên giao dịch | Cityland Real Estate Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 52-Thiên Phát, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300812916 / 02-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 02-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-02-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/2/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phan Trọng Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | Loại thuế phải nộp | |||||
4300812916, Phan Trọng Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 18 | Đại lý | 46101 | |
| 19 | Môi giới | 46102 | |
| 20 | Đấu giá | 46103 | |
| 21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 22 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 23 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 24 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 25 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 26 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 28 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 30 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 32 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 33 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 34 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
