Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Ngọc Hưng
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Ngọc Hưng – Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Ngọc Hưng có địa chỉ tại 151 Nguyễn Đình Chiểu , Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
| Mã số ĐTNT | 4300813772 | Ngày cấp | 07-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Ngọc Hưng | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Ngọc Hưng | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 151 Nguyễn Đình Chiểu , Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300813772 / 07-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 07-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-03-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Thu Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300813772, Phạm Thị Thu Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 15 | Vận tải đường ống | 49400 | |