Công Ty Cổ Phần Bê Tông Viet Sin có địa chỉ tại 115 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300737183 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(11/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300737183 | Ngày cấp | 28-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bê Tông Viet Sin | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983767410 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 115 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983767410 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300737183 / 28-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 28-05-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/28/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Lê Quang Duyến | Địa chỉ chủ sở hữu | 80A Hẻm C2, Hoàng Hoa Thám-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
4300737183, Lê Quang Duyến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
18 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
19 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
20 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
23 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
25 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
26 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
28 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
32 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
33 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
34 | Bán buôn cao su | 46694 | |
35 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
36 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
37 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
39 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
42 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
43 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
44 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
45 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
46 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
47 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
48 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
55 | Vận tải đường ống | 49400 |