CAPELLA QUANG NGAI CORP
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế Capella Quảng Ngãi – CAPELLA QUANG NGAI CORP có địa chỉ tại 67 Lê Thánh Tôn – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739790 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Mã số ĐTNT | 4300739790 | Ngày cấp | 21-07-2014 | Ngày đóng MST | 30-03-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế Capella Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CAPELLA QUANG NGAI CORP | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983030208 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 67 Lê Thánh Tôn – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983030208 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 67 Lê Thánh Tôn – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739790 / 21-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/18/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-520-522 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Công Lương | Địa chỉ chủ sở hữu | 22/2A/2 Đường 61-Quận 2-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Bùi Công Lương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | Loại thuế phải nộp |
|
4300739790, Bùi Công Lương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
4 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
6 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
7 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
10 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
11 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 | |
12 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
13 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |